- Description
Ammonium Sulphate (Powder) – (NH4)2SO4
Quy cách:
Nitrogen (N)content%: 21
Moisture%: 0.7
Appearance:White Powder
Chi tiết kỹ thuật:
Hàm lượng nitơ : 20,5% min
Độ ẩm : 1,5% max
Hàm lượng axit : 0,2% max
Lưu huỳnh : 23%
kim loại nặng : 0,05%
Màu sắc : trắng
Kích thước : 2-5mm
Tên gọi khác: Phèn nhôm
Mô tả: Là tinh thể màu trắng, dễ tan trong nước, không mùi, có vị chát.
Công dụng :Sản xuất giấy, xử lý nước, thuộc da, pha thuốc nhuộm
Bảo quản:
Chứa trong bao tải, bao PP trong lót túi PE.
Để trong kho thoáng mát, để xa hoá chất độc.
Khi tiếp xúc với hoá chất phải trang bị bảo hộ lao động.